Table of Contents
ToggleBạn có kế hoạch nhập khẩu mỹ phẩm điều trị mụn vào Việt Nam để kinh doanh trong năm 2025? Bạn cần tìm hiểu mức thuế nhập khẩu mỹ phẩm điều trị mụn vào năm 2025 là bao nhiêu? Có chính sách thuế nhập khẩu ưu đãi nào cho mỹ phẩm điều trị mụn theo các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) không? Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu mỹ phẩm điều trị mụn là gì? Cần những giấy tờ gì, và quy trình nhập khẩu sẽ diễn ra như thế nào?
Trong bài viết này, Green NRJ cung cấp hướng dẫn đầy đủ về mã HS, thuế VAT, thuế nhập khẩu ưu đãi, lợi ích thuế từ FTA, thủ tục thông báo mỹ phẩm và quy định về nhãn mác đối với mỹ phẩm điều trị mụn tại Việt Nam trong năm 2025.
Khi nhập khẩu mỹ phẩm điều trị mụn vào Việt Nam, việc phân loại đúng mã HS là bước quan trọng và đầu tiên để xác định mức thuế và các yêu cầu tuân thủ.
Dưới đây là bảng phân loại chi tiết và các mức thuế áp dụng cho mỹ phẩm điều trị mụn trong năm 2025:
Mã HS | Mô Tả (Sản Phẩm Mỹ Phẩm Cho Da Mụn) | VAT | Thuế Nhập Khẩu Ưu Đãi | Thuế Nhập Khẩu Thông Thường |
---|---|---|---|---|
3304 | Các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da (trừ dược phẩm), bao gồm kem chống nắng, chăm sóc móng tay | – | – | – |
330499 | Mỹ phẩm khác | – | – | – |
33049920 | Chế phẩm chống mụn – gel chăm sóc da mụn | 10% | 10% | 15% |
33049990 | Mỹ phẩm khác: serum chăm sóc da mụn, tinh chất chống mụn | 10% | 18% | 27% |
Giải Thích Các Loại Thuế:
VAT (Thuế Giá Trị Gia Tăng): Áp dụng mức thuế 10% cho tất cả mỹ phẩm nhập khẩu.
Thuế Nhập Khẩu Ưu Đãi (MFN): Áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ các quốc gia là thành viên WTO hoặc có quyền lợi MFN với Việt Nam.
Thuế Nhập Khẩu Thông Thường: Áp dụng cho hàng hóa từ các quốc gia không thuộc WTO hoặc không có MFN. Mức thuế này bằng 150% so với thuế MFN.
Lưu Ý Quan Trọng: Các nhà nhập khẩu phải phân loại mã HS chính xác; sai sót trong phân loại có thể dẫn đến phạt tiền hoặc chậm trễ trong giao hàng. Chúng tôi khuyến nghị các nhà nhập khẩu nên xác nhận mã HS và mức thuế áp dụng với hải quan Việt Nam dựa trên thành phần cụ thể và mục đích sử dụng sản phẩm của họ.
Các mức thuế trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo Biểu Thuế Hải Quan Mới Nhất của Việt Nam.
Việt Nam tham gia nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), cho phép các nhà nhập khẩu hưởng mức thuế nhập khẩu thấp hơn hoặc thậm chí miễn thuế, nếu sản phẩm nhập khẩu đáp ứng các quy tắc xuất xứ theo thỏa thuận.
Dưới đây là mức thuế áp dụng cho mỹ phẩm điều trị mụn (mã HS 33049920 và 33049990) từ các thị trường lớn trong năm 2025:
Mã HS | Trung Quốc | Hàn Quốc | Nhật Bản | ASEAN | EU (EVFTA) | Mỹ (MFN) | Australia | Canada/Mexico (CPTPP) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33049920 | 0% (ACFTA) hoặc 6% (RCEP) | 5% (AKFTA) hoặc 0% (VKFTA) hoặc 6% (RCEP) | 0% (AJCEP/VJEPA) hoặc 6.4% (RCEP) | 0% (ATIGA) hoặc 6% (RCEP) | 2.5% (EVFTA) | 10% (Thuế ưu đãi MFN) | 0% (AANZFTA) hoặc 6% (RCEP) | 0% (CPTPP) |
33049990 | 0% (ACFTA) hoặc 12% (RCEP) | 5% (AKFTA) hoặc 0% (VKFTA) hoặc 12% (RCEP) | 0% (AJCEP/VJEPA) hoặc 12.7% (RCEP) | 0% (ATIGA) hoặc 12% (RCEP) | 5% (EVFTA) | 18% (Thuế ưu đãi MFN) | 0% (AANZFTA) hoặc 12% (RCEP) | 0% (CPTPP) |
Lưu ý Quan Trọng Cho Các Nhà Nhập Khẩu:
Điều Kiện Cần Có Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O): Mức thuế ưu đãi FTA chỉ áp dụng khi có Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O) hợp lệ và đúng quy định, đáp ứng các quy tắc xuất xứ theo thỏa thuận liên quan. Các mẫu C/O phổ biến bao gồm Form E (ACFTA), Form D (ATIGA), Form VK (VKFTA), và Form AJ/VJ (AJCEP/VJEPA). Nếu không có C/O hoặc không đáp ứng các tiêu chí xuất xứ, chỉ mức thuế MFN ưu đãi (10% đối với gel, 18% đối với serum) sẽ được áp dụng.
Lộ Trình Thuế Phức Tạp: Thuế nhập khẩu theo một số hiệp định, như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), có thể thay đổi theo lộ trình giảm thuế. Mức thuế cụ thể có thể thay đổi hàng năm và có thể không bằng 0% ngay từ đầu. Các nhà nhập khẩu cần luôn kiểm tra biểu thuế mới nhất để xác nhận mức thuế chính xác cho năm nhập khẩu.
Thuế Thông Thường Hiếm Áp Dụng: Thuế thông thường (150% so với thuế MFN) hiếm khi được áp dụng, vì chỉ áp dụng cho hàng hóa từ các quốc gia không thuộc WTO hoặc không có quyền lợi Most-Favored Nation (MFN) với Việt Nam.
Việc nhập khẩu mỹ phẩm điều trị mụn vào Việt Nam không chỉ yêu cầu tuân thủ quy trình hải quan tiêu chuẩn mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ Y tế về quản lý mỹ phẩm.
Theo Thông tư 06/2011/TT-BYT (được sửa đổi bởi Thông tư 32/2019/TT-BYT) và Chỉ thị về Mỹ phẩm ASEAN (ACD), tất cả mỹ phẩm điều trị mụn nhập khẩu, bao gồm gel, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống mụn, phải có Số Thông Báo Sản Phẩm (CPN) trước khi được phép lưu hành tại Việt Nam.
Thông báo này phải được nộp cho Cục Quản lý Dược, Bộ Y Tế, bởi một tổ chức hợp pháp có trụ sở tại Việt Nam (người sở hữu thông báo mỹ phẩm).
Khi đơn đăng ký được chấp thuận, Cục Quản lý Dược sẽ cấp Số Thông Báo, là bằng chứng pháp lý xác nhận sản phẩm được phép nhập khẩu và lưu hành.
Nếu không có Số Thông Báo hợp lệ, mỹ phẩm sẽ không thể thông quan cho mục đích thương mại.
Hồ sơ cần thiết cho CPN bao gồm:
Tài Liệu | Mô Tả |
---|---|
Mẫu Đơn CPN | Nộp qua cổng thông tin chính thức của DAV. Phải bao gồm tên sản phẩm, thương hiệu, công dụng, danh sách thành phần đầy đủ, quốc gia xuất xứ, thông tin nhà sản xuất, loại bao bì và thông tin nhập khẩu/phân phối. |
Giấy Ủy Quyền (POA) | Cấp bởi chủ sở hữu thương hiệu hoặc nhà sản xuất, ủy quyền cho ứng viên Việt Nam (nhà nhập khẩu hoặc người sở hữu thông báo mỹ phẩm) nộp CPN. Phải được công chứng và hợp pháp hóa, trừ khi có miễn trừ theo các FTA. |
Giấy Chứng Nhận Bán Tự Do (CFS) | Cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xuất xứ, xác nhận sản phẩm được phép bán hợp pháp tại quốc gia đó. Phải hợp pháp hóa lãnh sự. |
Danh Sách Thành Phần INCI | Danh sách đầy đủ các thành phần theo Chỉ thị Mỹ phẩm ASEAN sử dụng chuẩn INCI (Danh mục Thành phần Mỹ phẩm Quốc Tế). |
Hồ Sơ Thông Tin Sản Phẩm (PIF) | Phải được duy trì tại Việt Nam bởi người sở hữu thông báo mỹ phẩm (không cần tải lên trong CPN). Bao gồm công thức sản phẩm, đánh giá an toàn và chứng nhận GMP. Hồ sơ này phải có sẵn để kiểm tra bởi Bộ Y tế trong quá trình giám sát sau khi sản phẩm lưu hành. |
Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp (ERC) | Giấy phép kinh doanh của ứng viên Việt Nam (nhà nhập khẩu hoặc người sở hữu thông báo mỹ phẩm), chứng minh tư cách pháp nhân tại Việt Nam. |
Lưu ý quan trọng: Trước khi nộp CPN, nhà nhập khẩu cần kiểm tra kỹ danh sách thành phần so với danh sách các chất cấm hoặc hạn chế theo Phụ lục của Chỉ thị Mỹ phẩm ASEAN. Vi phạm sẽ dẫn đến việc từ chối thông báo và gây trì hoãn nghiêm trọng.
Khi nhập khẩu mỹ phẩm điều trị mụn vào Việt Nam, nhà nhập khẩu cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hải quan theo quy định tại Điều 16, Luật Hải Quan (2014) và các nghị định hướng dẫn. Ngoài các tài liệu thương mại thông thường, mỹ phẩm còn yêu cầu các tài liệu quy định cụ thể.
Hồ sơ hải quan điển hình bao gồm:
Tờ khai hải quan – Nộp trực tuyến qua hệ thống VNACCS/VCIS của Việt Nam, khai báo mã HS, giá trị hải quan và các khoản thuế áp dụng. Quan trọng là Số Thông Báo Sản Phẩm (CPN) cũng phải được khai báo trực tuyến qua hệ thống này.
Hóa đơn thương mại – Chỉ rõ giá trị giao dịch, thông tin người mua/người bán, và điều khoản bán hàng (Incoterms).
Vận đơn / Vận tải hàng không – Tài liệu vận tải do bên vận chuyển cấp, chứng minh chi tiết lô hàng (vận chuyển đường biển hoặc đường hàng không).
Danh sách đóng gói – Liệt kê loại bao bì, trọng lượng tịnh, trọng lượng gộp và số lượng bao bì.
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) – Yêu cầu nếu nhà nhập khẩu muốn áp dụng mức thuế ưu đãi FTA. Tùy theo quốc gia xuất khẩu và thỏa thuận, C/O có thể là:
Form E (ASEAN-China Free Trade Agreement – ACFTA),
Form D (ASEAN Trade in Goods Agreement – ATIGA),
Form VK (Vietnam-Korea FTA),
Form AJ / VJ (ASEAN-Japan CEPA hoặc Vietnam-Japan EPA),
CPTPP Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ, v.v.
Số Thông Báo Sản Phẩm (CPN) – Số xác nhận do Cục Quản lý Dược Bộ Y tế cấp. Đây là điều kiện bắt buộc để sản phẩm mỹ phẩm nhập khẩu thông quan cho mục đích phân phối. Nếu không có Số Thông Báo, hàng hóa sẽ không được thông quan.
Lưu ý về Kiểm Tra Hải Quan: Cán bộ hải quan có thể tiến hành kiểm tra vật lý hàng hóa nhập khẩu để xác nhận rằng hàng hóa khớp với thông tin đã khai báo, bao gồm loại sản phẩm, số lượng và bao bì. Nhà nhập khẩu phải đảm bảo tất cả các tài liệu và lô hàng vật lý phù hợp để tránh bị trì hoãn hoặc phạt.
Mỹ phẩm điều trị mụn nhập khẩu phải tuân thủ các quy định về nhãn mác của Việt Nam (Nghị định 43/2017/NĐ-CP) và Chỉ thị Mỹ phẩm ASEAN (ACD). Nhãn phải rõ ràng, không thể xóa và phải bằng tiếng Việt (hoặc đính kèm nhãn phụ tiếng Việt nếu nhãn gốc là ngôn ngữ khác).
Các nội dung bắt buộc trên nhãn bao gồm:
Tên sản phẩm – như đã khai trong CPN.
Chức năng/sử dụng – ví dụ: “Gel chăm sóc da mụn cho da dễ nổi mụn”.
Danh sách thành phần – sử dụng chuẩn INCI (Danh mục Thành phần Mỹ phẩm Quốc Tế).
Khối lượng/net – theo đơn vị đo lường chuẩn (ml, g, v.v.).
Tên và địa chỉ tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm tại Việt Nam – tức là người sở hữu thông báo mỹ phẩm (người nắm giữ CPN).
Tên và địa chỉ nhà sản xuất – như khai báo trong hồ sơ thông báo.
Quốc gia xuất xứ – nơi sản phẩm được sản xuất.
Số lô và ngày sản xuất/hết hạn – ghi rõ theo định dạng DD/MM/YYYY hoặc theo yêu cầu của Chỉ thị Mỹ phẩm ASEAN.
Lưu ý về sử dụng (nếu có) – các cảnh báo hoặc hướng dẫn sử dụng để bảo vệ an toàn cho người tiêu dùng.
Lưu Ý Quan Trọng:
Tất cả thông tin trên nhãn phải phù hợp với các chi tiết đã nộp trong hồ sơ Thông Báo Sản Phẩm (CPN).
Nếu sản phẩm nhập khẩu có nhãn bằng ngôn ngữ nước ngoài, phải dán nhãn phụ bằng tiếng Việt trước khi sản phẩm được lưu hành trên thị trường.
Tóm lại, nếu bạn đang có kế hoạch nhập khẩu mỹ phẩm điều trị mụn vào Việt Nam trong năm 2025, việc hiểu rõ các mã HS, thuế (VAT, ưu đãi so với thuế thông thường) và các bước quy trình pháp lý như thông báo mỹ phẩm và yêu cầu về nhãn mác là rất quan trọng để đảm bảo quá trình thông quan và tối ưu hóa chi phí.
Cần hỗ trợ chi tiết về quy trình đăng ký và nhập khẩu? Hãy liên hệ với Green NRJ ngay hôm nay — chuyên gia của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ A đến Z về giấy phép nhập khẩu, thủ tục hải quan và tuân thủ mỹ phẩm.